Phiên âm : yào dōng jiù dōng, yào xī jiù xī.
Hán Việt : yếu đông tựu đông, yếu tây tựu tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
要怎樣就怎樣。比喻隨心所欲。如:「我們是整體行動, 哪能讓你要東就東, 要西就西?」